TL;DR: Thiết lập mức bán nước ngọt chính xác giúp tối ưu 30-40% lợi nhuận. Áp dụng phương pháp chi phí gốc + 200-300%, kết hợp chiến lược tâm lý số lẻ và combo để tăng doanh thu.
Thiết lập biểu phí nước ngọt trong menu không chỉ đơn thuần là việc cộng thêm một khoản lợi nhuận vào chi phí gốc. Đây là nghệ thuật cân bằng giữa khả năng chấp nhận của khách hàng và mục tiêu lợi nhuận của quán. DaiLyNuocNgot sẽ chia sẻ kinh nghiệm thực tế giúp chủ quán tối ưu hóa chiến lược định mức, song song với việc sắp xếp menu quán ăn.
Chi phí gốc nước ngọt là gì?
Chi phí gốc (hay cost) là tổng chi phí quán ăn phải bỏ ra để có được sản phẩm nước ngọt bán cho khách hàng. Đây là yếu tố nền tảng quyết định khả năng sinh lời của mỗi ly nước.
Khoản phí này bao gồm tiền mua từ đại lý nước ngọt, chi phí vận chuyển, và các khoản phụ phí khác. Ví dụ: một thùng Coca-Cola 24 lon có mức sỉ 280.000 VNĐ từ DaiLyNuocNgot, tức mỗi lon có cost khoảng 11.700 VNĐ.
Nhiều chủ quán mắc phải sai lầm chỉ tính tiền mua hàng mà bỏ qua chi phí điện lạnh, nhân công phục vụ, và hao hụt trong quá trình bảo quản. Chi phí thực tế thường cao hơn 8-12% so với chi phí mua ban đầu.
Tầm quan trọng của việc định giá nước ngọt trong menu chính xác
Định giá chính xác quyết định 60-70% khả năng sinh lời của quán ăn. Khi mức bán quá thấp, lợi nhuận bán nước ngọt thu được không đủ bù đắp chi phí vận hành. Ngược lại, mức thu quá cao sẽ làm khách hàng chuyển sang đối thủ cạnh tranh.
Việc thiết lập sai có thể khiến quán mất đi 20-30% doanh thu tiềm năng. Ví dụ: nếu cost một lon Pepsi là 12.000 VNĐ nhưng bán ở mức 15.000 VNĐ, tỷ lệ lợi nhuận chỉ đạt 25%. Trong khi ngưỡng hợp lý 35.000-40.000 VNĐ có thể mang lại tỷ lệ lợi nhuận 200-250%.
Việc định mức chuẩn còn giúp quán dự đoán doanh thu, lập kế hoạch nhập hàng hiệu quả, và tạo dựng thương hiệu uy tín trong mắt khách hàng. (Việc này cũng liên quan đến cách xuất hóa đơn, áp dụng thuế VAT 8 hay 10 cho phù hợp.)
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bán nước ngọt trong menu quán
Vị trí địa lý và đối tượng khách hàng
Quán ở trung tâm thành phố có thể thiết lập mức thu cao hơn 15-25% so với khu vực ngoại ô. Khách hàng văn phòng chấp nhận chi trả cao hơn so với sinh viên hay công nhân.
Thương hiệu và chất lượng sản phẩm
Coca-Cola thường được ấn định mức bán cao hơn các thương hiệu khác 5.000-8.000 VNĐ/lon do tính biểu tượng. Các dòng Zero Sugar có thể bán đắt hơn 10-15% nhờ nắm bắt xu hướng đồ uống healthy.
Chi phí vận hành và dịch vụ
Quán có không gian thoải mái, máy lạnh, nhân viên chuyên nghiệp có thể tính phí cao hơn. Chi phí điện, nước, và thuê mặt bằng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thành.
Mùa vụ và thời điểm trong ngày
Mức bán có thể tăng 10-20% vào mùa hè hoặc giờ cao điểm. Nhiều quán áp dụng biểu phí khác nhau cho khung giờ trưa và tối.
3 Phương pháp định giá nước ngọt trong menu phổ biến nhất
Phương pháp xác định mức bán dựa trên chi phí (Chi phí gốc)
Đây là phương pháp truyền thống và phổ biến nhất. Công thức: Mức bán = Chi phí gốc x (1 + % lợi nhuận mong muốn)
Tỷ lệ lợi nhuận thông thường cho nước ngọt là 200-300%. Nghĩa là nếu cost một lon là 12.000 VNĐ, mức bán sẽ dao động 36.000-48.000 VNĐ.
Ưu điểm của phương pháp này là đảm bảo lợi nhuận ổn định, dễ tính toán và kiểm soát. Nhược điểm là không linh hoạt theo thị trường và có thể bỏ lỡ cơ hội tăng doanh thu.
Phương pháp định giá theo đối thủ cạnh tranh
Quan sát và phân tích mức bán của 3-5 quán cùng khu vực, sau đó ấn định mức thu ngang bằng hoặc thấp hơn 5-10% để tạo lợi thế cạnh tranh.
Phương pháp này giúp quán không bị “out” khỏi thị trường nhưng có nguy cơ bị cuốn vào cuộc chiến về chi phí. Chỉ nên áp dụng khi quán có lợi thế về cost hoặc dịch vụ khác biệt.
Phương pháp định giá dựa trên giá trị cảm nhận và cung cầu
Đây là phương pháp tinh tế nhất, dựa trên tâm lý và nhu cầu khách hàng. Mức bán được điều chỉnh theo:
- Mức độ khát của khách (thời tiết nóng, món ăn cay)
- Tính tiện lợi (giao hàng, phục vụ tận bàn)
- Trải nghiệm tổng thể (không gian, âm nhạc, dịch vụ)
Ví dụ: lon Coca-Cola có cost 12.000 VNĐ nhưng có thể bán 45.000 VNĐ tại quán có điều hòa mát lạnh vào mùa hè.
Một số lưu ý khi định giá nước ngọt trong menu để tối ưu lợi nhuận
Sử dụng chiến lược giá lẻ (ví dụ 19.000 VNĐ)
Thay vì bán 20.000 VNĐ, hãy ấn định mức 19.000 VNĐ. Khách hàng có tâm lý cảm nhận giá 19.000 VNĐ rẻ hơn đáng kể so với 20.000 VNĐ.
Áp dụng cho các mức: 15.000, 25.000, 35.000 VNĐ thay vì 16.000, 26.000, 36.000 VNĐ. Chiến lược này có thể tăng 8-12% lượng khách chọn sản phẩm.
Áp dụng chương trình khuyến mãi và combo
Tạo combo “Món ăn + Nước ngọt” với giá ưu đãi. Ví dụ: cơm rang 45.000 VNĐ + Pepsi 35.000 VNĐ = combo 65.000 VNĐ (tiết kiệm 15.000 VNĐ). Đây cũng là một cách upsell nước ngọt hiệu quả.
Khuyến mãi “Mua 2 tặng 1” vào giờ thấp điểm hoặc “Giảm 20% nước ngọt khi order từ 2 người”. Điều này giúp tăng số lượng bán và thu hút khách hàng mới.
Điều chỉnh giá bán linh hoạt theo thời điểm
Xây dựng bảng phí linh hoạt: mức thường và mức cao điểm. Thời điểm 11h30-13h30 và 17h30-20h có thể tăng thêm 10-15%.
Ngày cuối tuần và lễ tết áp dụng thu cao hơn 15-20%. Ngược lại, giảm 10-15% vào khung giờ ít khách để kích thích tiêu dùng.
DaiLyNuocNgot – Đại lý cung cấp nước ngọt giá sỉ TPHCM giúp tối ưu giá cost đầu vào
DaiLyNuocNgot hiểu rằng chi phí đầu vào quyết định 70% khả năng cạnh tranh về giá của quán ăn. Với hơn 5 năm kinh nghiệm phân phối nước ngọt tại TPHCM, DaiLyNuocNgot cam kết cung cấp chi phí sỉ tốt nhất cho các đối tác.
Lợi thế về chi phí gốc từ DaiLyNuocNgot:
- Chi phí sỉ từ gốc, không qua trung gian
- Chiết khấu đặc biệt cho đơn hàng lớn từ 50 thùng
- Chính sách ưu đãi cho khách hàng thân thiết
- Hỗ trợ tư vấn tối ưu danh mục sản phẩm theo từng loại hình quán
Quý đối tác có thể tiết kiệm 15-25% chi phí nhập hàng khi hợp tác với DaiLyNuocNgot, từ đó tối ưu hóa tỷ lệ lợi nhuận trên mỗi sản phẩm bán ra.
Để được tư vấn chi tiết về bảng giá sỉ nước ngọt và chính sách ưu đãi, quý chủ quán liên hệ Hotline: +84909999543 hoặc truy cập dailynuocngot.com.
Câu hỏi thường gặp về cách định giá nước ngọt
Tỷ lệ chi phí gốc nước ngọt bao nhiêu là hợp lý?
Tỷ lệ cost hợp lý cho nước ngọt trong menu quán ăn là 25-35% so với giá bán. Nghĩa là nếu bán một lon 30.000 VNĐ thì cost không nên vượt quá 10.500 VNĐ. Tỷ lệ này đảm bảo đủ nguồn để trang trải chi phí vận hành, nhân công, và tạo ra lợi nhuận hợp lý. Các quán cao cấp có thể chấp nhận cost ratio 20-25% nhờ giá trị gia tăng từ dịch vụ.
Làm thế nào khi nhà cung cấp (như DaiLyNuocNgot) thay đổi giá bán nước ngọt?
Khi DaiLyNuocNgot điều chỉnh chi phí sỉ, quán nên đánh giá tác động đến cost ratio và điều chỉnh menu cho phù hợp. Không nên thay đổi đột ngột mà nên có thời gian chuyển tiếp. Hãy thông báo trước cho khách hàng thân thiết về việc điều chỉnh mức thu. Có thể áp dụng mức mới cho khách mới và duy trì mức cũ cho khách quen trong 1-2 tuần để tạo thiện cảm. DaiLyNuocNgot luôn thông báo trước ít nhất 1 tuần khi có điều chỉnh giá, giúp đối tác chủ động trong việc lập kế hoạch và thông báo khách hàng.
Tính giá cost cho combo nước ngọt và món ăn như thế nào?
Cost của combo = Cost món ăn + Cost nước ngọt + Chi phí phục vụ (khoảng 3-5% tổng cost). Mức bán combo thường thấp hơn 10-20% so với tổng mức lẻ để tạo động lực mua. Ví dụ: Cơm rang cost 18.000 VNĐ + Coca (với Coca-cola giá sỉ khoảng 12.000 VNĐ) + phục vụ 1.500 VNĐ = tổng cost 31.500 VNĐ. Mức bán combo có thể là 65.000 VNĐ (cost ratio 48%) thay vì bán lẻ 80.000 VNĐ. Combo giúp tăng giá trị đơn hàng trung bình và tạo cảm giác khách hàng được lợi, từ đó gia tăng lượng khách quay lại.
—
DaiLyNuocNgot – Đối tác tin cậy cho chủ quán TPHCM. Nguồn hàng ổn định, giá sỉ tốt nhất, giao hàng nhanh chóng. Hotline: +84909999543 | Website: dailynuocngot.com





